Có 2 kết quả:

温存 wēn cún ㄨㄣ ㄘㄨㄣˊ溫存 wēn cún ㄨㄣ ㄘㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tender
(2) affectionate
(3) tenderness

Bình luận 0