Có 2 kết quả:
温存 wēn cún ㄨㄣ ㄘㄨㄣˊ • 溫存 wēn cún ㄨㄣ ㄘㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tender
(2) affectionate
(3) tenderness
(2) affectionate
(3) tenderness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tender
(2) affectionate
(3) tenderness
(2) affectionate
(3) tenderness
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0